VIETNAMESE

bida 3 băng

word

ENGLISH

three-cushion billiards

  
NOUN

/θri-ˈkʊʃən ˈbɪljərdz/

three-cushion carom

Bida 3 băng là một hình thức của bida (billiards) mà người chơi phải chạm bi của mình vào ba băng khác nhau trước khi chạm vào bi đối phương hoặc bi mục tiêu để ghi điểm.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã thành thạo nghệ thuật bida 3 băng và đã thắng nhiều giải đấu địa phương.

He has mastered the art of three-cushion billiards and won several local tournaments.

2.

Bida 3 băng đòi hỏi một mức độ kỹ năng và sự chính xác cao.

Three-cushion billiards requires a high level of skill and precision.

Ghi chú

Từ bida 3 băng là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Three-cushion billiards - Bida 3 băng Ví dụ: In three-cushion billiards, players must hit the cue ball so it contacts three cushions before striking the other balls. (Trong bida 3 băng, người chơi phải đánh bóng cơ sao cho nó chạm ba băng trước khi chạm vào các quả bóng còn lại.) check Cue ball - Quả cơ Ví dụ: The cue ball is the white ball used to strike the other balls in billiards. (Quả cơ là quả bóng trắng được dùng để đánh các quả bóng khác trong bida.) check Billiards - Bida Ví dụ: Billiards is a popular cue sport played with balls and a cue stick. (Bida là một môn thể thao phổ biến chơi với bóng và gậy cơ.) check Cushion - Băng Ví dụ: The ball bounced off the cushion and landed in the corner pocket. (Quả bóng đã nảy ra khỏi băng và rơi vào lỗ góc.) check Shot - Cú đánh Ví dụ: He made a perfect shot and scored a point in the game. (Anh ấy đã thực hiện một cú đánh hoàn hảo và ghi được một điểm trong trò chơi.)