VIETNAMESE

bịa đặt

đặt điều, dối trá, thêu dệt

ENGLISH

make up

  
NOUN

/meɪk ʌp/

fabricate

Bịa đặt là nói hoặc kể một câu chuyện nào đó không có thật với mục đích gây cười hoặc mục đích xấu.

Ví dụ

1.

Anh ta đến muộn, nên anh ta bịa đặt một câu chuyện để tránh rắc rối.

He was late, so he made up an excuse to avoid trouble.

2.

Cái cách Charles cố gắng bịa đặt ra một câu chuyện khiến đồng nghiệp cực kỳ khó chịu.

How Charles tried to make up a story made his colleagues extremely uncomfortable.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu về các nghĩa khác nhau của cụm từ “make up” nha!

- trang điểm: We only have five minutes life and you haven’t made yourself up? (Chúng ta còn mỗi năm phút thôi mà bạn còn chưa trang điểm hả?)

- bù đắp: Let me make it up to you. (Để mình đền bù cho bạn.)

- làm hòa: Have they made it up yet after the argument? (Họ đã làm hòa sau cuộc cãi vã chưa?)

- bịa đặt: He was late, so he made up an excuse to avoid trouble. (Anh ta đến muộn, nên anh ta bịa đặt một câu chuyện để tránh rắc rối.)