VIETNAMESE

bị trị

bị thống trị, bị đàn áp

word

ENGLISH

Subjugated

  
ADJ

/ˈsʌbʤʊɡeɪtɪd/

oppressed, dominated

“Bị trị” là ở trạng thái bị kiểm soát hoặc cai trị bởi người khác.

Ví dụ

1.

Quốc gia bị trị trong nhiều thập kỷ.

The colonized nation was subjugated for decades.

2.

Anh ấy cảm thấy bị trị dưới chế độ độc tài.

He felt subjugated under the authoritarian regime.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Subjugated nhé! check Conquered - Bị chinh phục, mất quyền kiểm soát Phân biệt: Conquered mô tả tình huống một lãnh thổ hoặc dân tộc bị xâm chiếm và kiểm soát bởi lực lượng mạnh hơn. Ví dụ: The kingdom was conquered by a powerful army. (Vương quốc bị chinh phục bởi một đội quân hùng mạnh.) check Oppressed - Bị đàn áp hoặc áp bức Phân biệt: Oppressed mô tả tình trạng bị kiểm soát, hạn chế tự do và bị áp bức bởi một thế lực mạnh hơn. Ví dụ: The people were oppressed under the tyrannical regime. (Người dân bị áp bức dưới chế độ bạo ngược.) check Enslaved - Bị nô lệ hóa, mất tự do Phân biệt: Enslaved mô tả việc một người hoặc nhóm bị biến thành nô lệ, không có quyền tự do. Ví dụ: The captured soldiers were enslaved by their enemies. (Các binh lính bị bắt bị biến thành nô lệ bởi kẻ thù.) check Dominated - Bị kiểm soát hoàn toàn bởi thế lực mạnh hơn Phân biệt: Dominated mô tả sự kiểm soát mạnh mẽ của một thực thể đối với một thực thể khác. Ví dụ: The weaker country was dominated by its powerful neighbor. (Quốc gia yếu hơn bị chi phối bởi nước láng giềng mạnh hơn.) check Vanquished - Bị đánh bại hoàn toàn Phân biệt: Vanquished mô tả sự thất bại hoàn toàn của một đối tượng trước đối thủ mạnh hơn. Ví dụ: The rebels were vanquished by the government forces. (Những kẻ nổi loạn bị đánh bại hoàn toàn bởi lực lượng chính phủ.)