VIETNAMESE

khó khăn chồng chất khó khăn

khó khăn chồng chất, trở ngại lớn

word

ENGLISH

compounded difficulties

  
NOUN

/kəmˈpaʊndɪd dɪˈfɪkəltiːz/

escalating problems

Từ “khó khăn chồng chất khó khăn” là cụm từ chỉ trạng thái nhiều vấn đề phức tạp xảy ra liên tiếp.

Ví dụ

1.

Công ty đối mặt với khó khăn chồng chất khó khăn trong khủng hoảng.

The company faced compounded difficulties during the crisis.

2.

Khó khăn chồng chất khó khăn làm cản trở sự tiến bộ.

Compounded difficulties make progress challenging.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của compounded difficulties nhé! check Layered challenges - Những thử thách chồng chất Phân biệt: Layered challenges nhấn mạnh sự phức tạp gia tăng, tương đương với compounded difficulties trong ngữ cảnh mô tả tình huống khó khăn nặng dần lên. Ví dụ: The team faced layered challenges throughout the project. (Cả nhóm đã gặp những thử thách chồng chất trong suốt dự án.) check Escalating problems - Vấn đề ngày càng leo thang Phân biệt: Escalating problems mô tả những rắc rối càng lúc càng nghiêm trọng, đồng nghĩa với compounded difficulties khi nói đến mức độ tăng dần của khó khăn. Ví dụ: They were struggling with escalating problems at work. (Họ đang vật lộn với các vấn đề ngày càng nghiêm trọng trong công việc.) check Mounting hardships - Gian nan chồng chất Phân biệt: Mounting hardships là cụm từ giàu hình ảnh, gần nghĩa với compounded difficulties trong các bối cảnh miêu tả cảm xúc hoặc đời sống. Ví dụ: He had to overcome mounting hardships to succeed. (Anh ấy phải vượt qua nhiều gian nan chồng chất để thành công.)