VIETNAMESE
Bị deadline dí
ENGLISH
Be under deadline pressure
/ˈʌndər ˈdɛdlaɪn ˈprɛʃər/
time constraint
“Bị deadline dí” là trạng thái chịu áp lực do hạn chót công việc gần kề.
Ví dụ
1.
Cô ấy đang bị deadline dí để hoàn thành báo cáo.
She is under deadline pressure to finish the report.
2.
Bị deadline dí đòi hỏi ưu tiên công việc hiệu quả.
Being under deadline pressure requires effective prioritization.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Be Under Deadline Pressure nhé!
Facing Tight Deadlines - Đối mặt với hạn chót gấp
Phân biệt:
Facing Tight Deadlines nhấn mạnh tình trạng hạn chót công việc quá gần, gây căng thẳng.
Ví dụ:
He was facing tight deadlines and had to work late every night.
(Anh ấy đang đối mặt với các hạn chót gấp nên phải làm việc muộn mỗi đêm.)
Working Against the Clock - Làm việc chạy đua với thời gian
Phân biệt:
Working Against the Clock chỉ trạng thái làm việc khẩn trương để kịp hoàn thành trước thời hạn.
Ví dụ:
The team was working against the clock to finish the project on time.
(Cả đội đang chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Under Time Constraints - Bị giới hạn thời gian
Phân biệt:
Under Time Constraints nhấn mạnh việc phải làm việc dưới áp lực thời gian chặt chẽ.
Ví dụ:
Under time constraints, mistakes are more likely to happen.
(Khi bị giới hạn thời gian, khả năng xảy ra sai sót cao hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết