VIETNAMESE

bên phải

phía phải

word

ENGLISH

Right

  
NOUN

/raɪt/

Correct

Bên phải là vị trí phía tay phải, hướng bên phải của cơ thể hoặc một vật.

Ví dụ

1.

Cửa hàng ở bên phải.

The shop is on the right side.

2.

Rẽ bên phải sau tín hiệu.

Turn to the right after the signal.

Ghi chú

Right là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của right nhé! check Nghĩa 1 – Quyền lợi hợp pháp Ví dụ: Everyone has the right to education. (Mọi người đều có quyền được giáo dục.) check Nghĩa 2 – Đúng đắn hoặc chính xác Ví dụ: The answer to the question is right. (Câu trả lời cho câu hỏi là chính xác.)