VIETNAMESE

bên tặng cho

người cho tặng

word

ENGLISH

donor

  
NOUN

/ˈdəʊnə/

gift provider

“Bên tặng cho” là cá nhân/tổ chức chuyển quyền sở hữu tài sản cho người khác mà không yêu cầu bồi hoàn.

Ví dụ

1.

Bên tặng cho đã ký hợp đồng tặng cho.

The donor signed a contract of donation.

2.

Bên tặng cho chuyển nhượng quyền sở hữu nhà mà không nhận tiền.

The donor transferred the house title for free.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ donor khi nói hoặc viết nhé! check Thank a donor – cảm ơn bên tặng cho Ví dụ: The charity thanked a donor for their generous contribution. (Tổ chức từ thiện cảm ơn bên tặng cho vì sự đóng góp hào phóng của họ) check Recognize a donor – ghi nhận bên tặng cho Ví dụ: The event recognized a donor for supporting the cause. (Sự kiện ghi nhận bên tặng cho vì đã hỗ trợ cho mục tiêu) check Engage a donor – thu hút bên tặng cho Ví dụ: The campaign aimed to engage a donor with compelling stories. (Chiến dịch nhằm thu hút bên tặng cho bằng những câu chuyện hấp dẫn) check Contact a donor – liên hệ với bên tặng cho Ví dụ: They contacted a donor to discuss future partnerships. (Họ liên hệ với bên tặng cho để thảo luận về các quan hệ đối tác tương lai)