VIETNAMESE

bến đò

ENGLISH

wharf

  
NOUN

/wɔrf/

Bến đò là nơi đò ngang đỗ để lấy khách.

Ví dụ

1.

Những chiếc thùng được dỡ xuống bến đò.

The crates were unloaded onto the wharf.

2.

Thành phố là một kho thương mại lớn với một bến đò dài gần hai dặm cung cấp các phương tiện phong phú cho tàu thuyền.

The city has always been a great commercial depot with a wharf nearly two miles long affords ample facilities for vessels.

Ghi chú

Một số các loại bến:

- bến bãi: shipyard

- bến cảng: harbor

- bến đò: wharf

- bến phà: ferry stop

- bến xe khách: bus station