VIETNAMESE

nhà bên cạnh

nhà kế bên

word

ENGLISH

next-door house

  
NOUN

/nɛkst dɔːr haʊs/

adjacent house

“Nhà bên cạnh” là căn nhà nằm sát hoặc gần nhà hiện tại.

Ví dụ

1.

Nhà bên cạnh vừa được bán gần đây.

The next-door house was recently sold.

2.

Bọn trẻ từ nhà bên cạnh thường chơi cùng nhau.

The kids from the next-door house often play together.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Next-door House nhé! check Neighbor's House – Nhà hàng xóm Phân biệt: Neighbor's House mô tả ngôi nhà nằm bên cạnh hoặc gần nhà của bạn, thuộc về người sống cạnh bạn. Ví dụ: The neighbor's house is just a few steps away from ours. (Nhà hàng xóm chỉ cách nhà chúng tôi vài bước chân.) check Adjacent House – Nhà liền kề Phân biệt: Adjacent House mô tả ngôi nhà nằm ngay cạnh nhà của bạn, không có không gian hoặc rào chắn lớn giữa hai ngôi nhà. Ví dụ: The adjacent house has a beautiful garden. (Nhà liền kề có một khu vườn đẹp.) check Nearby House – Nhà gần Phân biệt: Nearby House mô tả ngôi nhà nằm gần nhà của bạn, trong phạm vi một khoảng cách ngắn. Ví dụ: We often visit the nearby house for tea in the afternoon. (Chúng tôi thường xuyên thăm nhà gần để uống trà vào buổi chiều.)