VIETNAMESE

bến cảng

ENGLISH

harbor

  
NOUN

/ˈhɑrbər/

Bến cảng, cũng có khi gọi là cầu cảng, là một nơi trong cảng chuyên dụng để tàu thuyền neo đậu chờ hành khách hay bốc xếp hàng hóa lên xuống.

Ví dụ

1.

Phòng khách sạn của chúng tôi nhìn ra một bến cảng cá nhỏ xinh.

Our hotel room overlooked a pretty little fishing harbor.

2.

Bến cảng Trân Châu là trạm hải quân của Hoa Kỳ, và một bến tàu hải quân lớn, gần 1200 dặm.

Pearl Harbor is the U.S. naval station, and a great naval dock, nearly 365 mét.

Ghi chú

Một số các loại bến:

- bến bãi: shipyard

- bến cảng: harbor

- bến đò: wharf

- bến phà: ferry stop

- bến xe khách: bus station