VIETNAMESE

belem biblical

Belem, Bê Lem

word

ENGLISH

Bethlehem

  
NOUN

/ˈbɛθ.lɪ.hem/

Holy Land, birthplace of Christ

“Belem” là địa danh trong Kinh Thánh, nơi Chúa Giê-su được sinh ra, thường được gọi là Bethlehem.

Ví dụ

1.

Belem là nơi sinh của Chúa Giê-su.

Bethlehem is the birthplace of Jesus.

2.

Belem là một địa điểm tôn giáo quan trọng.

Bethlehem is a significant religious site.

Ghi chú

Từ Belem là một từ vựng thuộc chủ đề Kinh Thánh – nơi sinh của Chúa Giê-su. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Nativity Story - Câu chuyện Giáng Sinh Ví dụ: Bethlehem is central to the nativity story of Jesus' birth on Christmas Day. (Bêlem đóng vai trò trung tâm trong câu chuyện Giáng Sinh về sự ra đời của Chúa Giê-su.) check Prophecies - Lời tiên tri Ví dụ: The birth of Jesus in Bethlehem is seen as a fulfillment of Old Testament prophecies. (Sự ra đời của Chúa Giê-su ở Bêlem được coi là sự ứng nghiệm của những lời tiên tri trong Cựu Ước.) check City of David - Thành phố của Vua Đa-vít Ví dụ: Bethlehem is also known as the City of David, where King David was born. (Bêlem còn được gọi là Thành phố của Vua Đa-vít, nơi Vua Đa-vít được sinh ra.) check Christian Pilgrimage Site - Địa điểm hành hương Kitô giáo Ví dụ: Bethlehem remains an important Christian pilgrimage site today. (Bêlem ngày nay vẫn là một địa điểm hành hương quan trọng của Kitô giáo.)