VIETNAMESE

batôlômêô

Thánh Batôlômêô, Tông đồ Batôlômêô

word

ENGLISH

Bartholomew

  
NOUN

/bɑːrˈθɒl.ə.mjuː/

Saint Bartholomew

“Batôlômêô” là một trong mười hai tông đồ của Chúa Giê-su, được tôn kính trong truyền thống Kitô giáo.

Ví dụ

1.

Batôlômêô là một trong mười hai tông đồ.

Bartholomew was one of the twelve apostles.

2.

Batôlômêô đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá Kitô giáo.

Bartholomew played a crucial role in spreading Christianity.

Ghi chú

Từ Batôlômêô là một từ vựng thuộc chủ đề Kitô giáo – tông đồ của Chúa Giê-su. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Martyr - Tử đạo Ví dụ: Bartholomew is believed to have been martyred for spreading Christianity. (Batôlômêô được cho là đã tử đạo vì truyền bá Kitô giáo.) check Biblical Teachings - Giáo huấn Kinh Thánh Ví dụ: Bartholomew played a crucial role in spreading Jesus’ biblical teachings. (Batôlômêô đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá các giáo huấn Kinh Thánh của Chúa Giê-su.) check Apostolic Missions - Sứ mệnh tông đồ Ví dụ: Saint Bartholomew carried out apostolic missions in Asia Minor and India. (Thánh Batôlômêô thực hiện sứ mệnh tông đồ ở Tiểu Á và Ấn Độ.) check Christian Saint - Thánh Kitô giáo Ví dụ: Saint Bartholomew is venerated as a Christian saint in many churches worldwide. (Thánh Batôlômêô được tôn kính như một vị thánh Kitô giáo trong nhiều nhà thờ trên thế giới.)