VIETNAMESE

bè xôpranô

bè nữ cao

word

ENGLISH

soprano part

  
NOUN

/səˈprænoʊ pɑːrt/

female vocal harmony

Bè xôpranô là giọng nữ cao nhất trong quãng giọng, đảm nhiệm phần bè chính hoặc phần giai điệu trong các bản hợp xướng hoặc opera.

Ví dụ

1.

Bè xôpranô dẫn dắt giai điệu với sự duyên dáng trong bản giao hưởng.

The soprano part led the melody with grace in the symphony.

2.

Sự hòa âm của bè xôpranô làm tăng thêm vẻ rực rỡ cho buổi biểu diễn của dàn hợp xướng.

The harmony of the soprano part added brilliance to the choir’s performance.

Ghi chú

Bè xôpranô là từ thuộc lĩnh vực âm nhạc, đặc biệt là thanh nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Melody line - Phần giai điệu chính trong bài hát hoặc bản nhạc Ví dụ: The soprano's melody line soared above the other voices. (Giai điệu của giọng xôpranô vút cao trên các giọng khác.) check High pitch - Cao độ giọng Ví dụ: Her high pitch captivated the audience in the final aria. (Cao độ giọng của cô ấy đã làm say mê khán giả trong đoạn aria cuối cùng.) check Solo soprano - Xôpranô đơn ca Ví dụ: The solo soprano received a standing ovation for her performance. (Giọng xôpranô đơn ca nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt cho phần trình diễn của cô.) check Vocal clarity - Sự rõ ràng trong giọng hát Ví dụ: The soprano's vocal clarity was unmatched throughout the performance. (Sự rõ ràng trong giọng hát của xôpranô là không gì sánh được trong suốt buổi biểu diễn.)