VIETNAMESE

bể tách mỡ

bể lọc dầu

word

ENGLISH

grease trap

  
NOUN

/ɡriːs træp/

oil separator

Bể tách mỡ là thiết bị dùng để loại bỏ dầu mỡ ra khỏi nước thải.

Ví dụ

1.

Bể tách mỡ ngăn dầu làm nghẽn hệ thống.

The grease trap prevents oils from clogging the system.

2.

Nhà bếp sử dụng bể tách mỡ.

The kitchen uses a grease trap.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ grease khi nói hoặc viết nhé! check Grease trap – bể tách mỡ Ví dụ: The restaurant installed a grease trap to comply with sanitation regulations. (Nhà hàng đã lắp bể tách mỡ để tuân thủ các quy định vệ sinh) check Grease buildup – sự tích tụ mỡ Ví dụ: Grease buildup in kitchen pipes can cause blockages. (Sự tích tụ mỡ trong đường ống bếp có thể gây tắc nghẽn) check Grease removal – loại bỏ mỡ Ví dụ: This detergent is great for grease removal on stovetops. (Chất tẩy rửa này rất hiệu quả trong việc loại bỏ mỡ trên bếp) check Grease stain – vết bẩn do mỡ Ví dụ: I accidentally got a grease stain on my shirt while cooking. (Tôi vô tình làm dính vết mỡ lên áo trong khi nấu ăn)