VIETNAMESE

Bè đảng

Nhóm lợi ích

word

ENGLISH

Clique

  
NOUN

/kliːk/

"Bè đảng" là nhóm người liên kết với nhau để thực hiện mục đích riêng, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Ví dụ

1.

Bè đảng loại trừ người ngoài khỏi kế hoạch của họ.

The clique excluded outsiders from their plans.

2.

Bè đảng thường thao túng các quá trình ra quyết định.

Cliques often manipulate decision-making processes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Clique nhé! check Faction – Phe nhóm Phân biệt: Faction nhấn mạnh vào sự chia rẽ hoặc nhóm nhỏ trong một tổ chức lớn hơn. Ví dụ: The faction within the party sought to undermine its leadership. (Phe nhóm trong đảng tìm cách làm suy yếu ban lãnh đạo.) check Cabal – Nhóm mưu đồ Phân biệt: Cabal nhấn mạnh đến nhóm bí mật có mục đích thao túng hoặc thực hiện kế hoạch tiêu cực. Ví dụ: The cabal was exposed for conspiring against the government. (Nhóm mưu đồ bị phanh phui vì âm mưu chống lại chính phủ.) check Inner circle – Nhóm nội bộ Phân biệt: Inner circle chỉ nhóm nhỏ có quyền lực hoặc ảnh hưởng trong một tổ chức, không nhất thiết tiêu cực. Ví dụ: The decisions were made by the company’s inner circle. (Các quyết định được đưa ra bởi nhóm nội bộ của công ty.)