VIETNAMESE
bazơ
ENGLISH
base
/beɪs/
Bazơ là chất có khả năng trung hòa axit.
Ví dụ
1.
Cơ sở của thí nghiệm rất vững chắc.
The base of the experiment was solid.
2.
Cơ sở của tháp được gia cố.
The base of the tower was reinforced.
Ghi chú
Từ bazơ là một từ vựng thuộc chuyên ngành hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Acid: axit
Ví dụ:
When acid reacts with a base, a neutralization reaction occurs.
(Khi axit phản ứng với bazơ, xảy ra phản ứng trung hòa.)
pH: chỉ số pH
Ví dụ:
A pH value above 7 indicates a base.
(Chỉ số pH trên 7 biểu thị một chất bazơ.)
Neutralization: phản ứng trung hòa
Ví dụ:
The neutralization of hydrochloric acid with sodium hydroxide is a common lab experiment.
(Phản ứng trung hòa giữa axit hydrochloric và natri hydroxit là một thí nghiệm phổ biến trong phòng thí nghiệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết