VIETNAMESE

thao trường

bãi tập quân sự

word

ENGLISH

Training ground

  
NOUN

/ˈtreɪnɪŋ ɡraʊnd/

Practice field

“Thao trường” là khu vực luyện tập quân sự hoặc các hoạt động diễn tập khác.

Ví dụ

1.

Các binh sĩ tập dượt trên thao trường.

The soldiers practiced maneuvers on the training ground.

2.

Thao trường được trang bị cho các bài tập nâng cao.

The training ground is equipped for advanced exercises.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Training ground nhé! check Drill field – Địa điểm diễn tập Phân biệt: Drill field mô tả khu vực dành cho việc diễn tập và tập luyện quân sự hoặc thể thao. Ví dụ: The soldiers gathered at the drill field for their morning exercises. (Các binh sĩ tập trung tại địa điểm diễn tập cho buổi rèn luyện buổi sáng.) check Practice ground – Khu vực tập huấn Phân biệt: Practice ground chỉ không gian được sử dụng cho việc tập luyện, luyện tập kỹ năng và chiến thuật. Ví dụ: The athletes improved their skills on the practice ground every day. (Các vận động viên rèn luyện kỹ năng hàng ngày trên khu vực tập huấn.) check Exercise field – Mặt trận tập luyện Phân biệt: Exercise field nhấn mạnh không gian mở được dùng để thực hiện các bài tập thể dục hoặc chiến thuật. Ví dụ: The exercise field was buzzing with activity during the training session. (Mặt trận tập luyện nhộn nhịp với các hoạt động trong buổi huấn luyện.)