VIETNAMESE

bầy du côn

nhóm côn đồ

word

ENGLISH

gang of thugs

  
NOUN

/gæŋ əv θʌɡz/

band of hooligans

"Bầy du côn" là nhóm người có hành vi bạo lực, gây rối hoặc phá hoại.

Ví dụ

1.

Bầy du côn gây rắc rối trong khu phố.

The gang of thugs caused trouble in the neighborhood.

2.

Cảnh sát đã bắt một bầy du côn liên quan đến vụ cướp.

Police arrested a gang of thugs involved in the robbery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gang of thugs nhé! check Hooligans – Lũ côn đồ Phân biệt: Hooligans tập trung vào các hành vi gây rối công cộng. Ví dụ: The gang of thugs was arrested for vandalism. (Bầy du côn bị bắt vì phá hoại tài sản.) check Delinquents – Những kẻ phạm tội vị thành niên Phân biệt: Delinquents nhấn mạnh vào độ tuổi và hành vi vi phạm pháp luật nhẹ. Ví dụ: The delinquents were part of a gang of thugs in the neighborhood. (Những kẻ phạm tội vị thành niên là thành viên của bầy du côn trong khu phố.) check Mob – Đám đông hung hãn Phân biệt: Mob chỉ đám đông với hành vi hung dữ và không kiểm soát. Ví dụ: The mob chased the gang of thugs out of the market. (Đám đông đuổi bầy du côn ra khỏi chợ.)