VIETNAMESE

ba chìm bảy nổi

thăng trầm, khó khăn

word

ENGLISH

ups and downs

  
PHRASE

/ʌps ənd daʊnz/

highs and lows, struggles

“Ba chìm bảy nổi” là cụm từ diễn tả cuộc sống bấp bênh, thăng trầm.

Ví dụ

1.

Cuộc đời đầy ba chìm bảy nổi.

Life is full of ups and downs.

2.

Anh ấy đã trải qua nhiều ba chìm bảy nổi.

He has experienced many ups and downs.

Ghi chú

Ba chìm bảy nổi là một thành ngữ nói về sự thăng trầm, vất vả, lắm truân chuyên trong cuộc sống. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về những thăng trầm và biến động của cuộc đời này nhé! check Life has its ups and downs – Cuộc đời có lúc lên lúc xuống Ví dụ: She’s been through a lot—life has its ups and downs. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều – đời là vậy, có lúc lên lúc xuống.) check Ride the rollercoaster – Trải qua nhiều biến động Ví dụ: Their journey to success was like riding a rollercoaster. (Hành trình đến thành công của họ như đi tàu lượn – đầy biến động.) check Weather the storm – Vượt qua sóng gió Ví dụ: They weathered the storm and came out stronger. (Họ đã vượt qua khó khăn và trở nên mạnh mẽ hơn.)