VIETNAMESE
Bắt đầu hứng thú
trở nên quan tâm
ENGLISH
Develop interest
/dɪˈvɛləp ˈɪntrɪst/
Get intrigued
Bắt đầu hứng thú là cảm thấy quan tâm hoặc thích thú với một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy bắt đầu hứng thú với hội họa sau khi tham gia một lớp nghệ thuật.
She developed interest in painting after attending an art class.
2.
Vui lòng tìm cách giúp học sinh bắt đầu hứng thú với khoa học.
Please find ways to help students develop interest in science.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Develop khi nói hoặc viết nhé!
Develop skills - Phát triển kỹ năng
Ví dụ:
She worked hard to develop her skills in communication.
(Cô ấy làm việc chăm chỉ để phát triển kỹ năng giao tiếp của mình.)
Develop curiosity - Phát triển sự tò mò
Ví dụ:
The teacher encouraged students to develop curiosity about science.
(Giáo viên khuyến khích học sinh phát triển sự tò mò về khoa học.)
Develop confidence - Phát triển sự tự tin
Ví dụ:
Public speaking classes helped her develop confidence.
(Các lớp học nói trước công chúng giúp cô ấy phát triển sự tự tin.)
Develop passion - Phát triển đam mê
Ví dụ:
He developed a passion for photography during his travels.
(Anh ấy phát triển đam mê nhiếp ảnh trong những chuyến đi của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết