VIETNAMESE

bắt tay

ENGLISH

shake hand

  
NOUN

/ʃeɪk hænd/

Bắt tay là hai người nắm lấy bàn tay của nhau, trong hầu hết các trường hợp đi kèm với một động tác chuyển động ngắn tay nắm lên xuống.

Ví dụ

1.

Liệu tôi có bị lây nhiễm nếu bắt tay với một bệnh nhân AIDS không?

Will I get infected if I shake hand with an AIDS patient?

2.

Anh ấy đã bắt tay tôi và mời tôi bữa tối.

He shaked hands with me and invited me dinner.

Ghi chú

Các hành động thường được dùng trong văn hóa giao tiếp bằng tiếng Anh

- shake hand (bắt tay)

- bow (cúi chào)

- air kiss (hôn gió)

- greet (chào hỏi)