VIETNAMESE
bắt quyết
trục xuất tà linh. bắt ấn
ENGLISH
exorcize by clasping hands
/ˈɛk.sɔːr.saɪz baɪ klæspɪŋ hændz/
spiritual banishment gesture
“Bắt quyết” là hành động thực hiện các cử chỉ tay đặc biệt để trục xuất linh hồn tà ác, thường dùng trong nghi lễ tôn giáo.
Ví dụ
1.
Pháp sư bắt quyết để trừ tà.
The shaman exorcized the spirit by clasping hands.
2.
Linh mục bắt quyết để trừ ma quỷ.
The priest exorcized the evil spirit by clasping hands.
Ghi chú
Từ Bắt quyết là một từ vựng thuộc chủ đề tâm linh – nghi thức tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hand Mudras - Ấn quyết bằng tay
Ví dụ:
Different hand mudras are used in exorcism to channel spiritual energy.
(Các ấn quyết khác nhau được sử dụng trong trừ tà để điều hướng năng lượng tâm linh.)
Taoist - Đạo giáo
Ví dụ:
Taoist priests use hand seals to expel evil spirits and restore balance.
(Các đạo sĩ Đạo giáo sử dụng ấn quyết để xua đuổi tà ma và khôi phục sự cân bằng.)
Protective Gestures - Cử chỉ bảo hộ
Ví dụ:
Some protective gestures are believed to create an invisible shield against negative entities.
(Một số cử chỉ bảo hộ được tin rằng có thể tạo ra một lá chắn vô hình chống lại các thực thể tiêu cực.)
Spiritual Incantations - Thần chú tâm linh
Ví dụ:
Hand gestures are often combined with spiritual incantations for stronger effects.
(Các ấn quyết thường được kết hợp với thần chú tâm linh để gia tăng hiệu quả trừ tà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết