VIETNAMESE

bát giới

tám giới luật, giới luật Phật giáo

word

ENGLISH

eight precepts

  
NOUN

/eɪt ˈpriː.sɛpts/

Buddhist moral codes

“Bát giới” là tám điều giới răn trong Phật giáo mà các tín đồ cần tuân thủ để duy trì đạo đức và đạt giác ngộ.

Ví dụ

1.

Bát giới hướng dẫn tín đồ sống một cuộc đời đạo đức.

The eight precepts guide followers in living a virtuous life.

2.

Tuân thủ Bát giới là điều thiết yếu cho sự phát triển tâm linh.

Observing the eight precepts is essential for spiritual growth.

Ghi chú

Từ Bát giới là một từ vựng thuộc chủ đề Phật giáo – giới luật tu tập. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Moral Discipline - Giới luật đạo đức Ví dụ: Following the Eight Precepts helps practitioners cultivate moral discipline and mindfulness. (Tuân thủ bát giới giúp người tu hành rèn luyện giới luật đạo đức và sự tỉnh thức.) check Buddhist Ethics - Đạo đức Phật giáo Ví dụ: The Eight Precepts form a foundation of Buddhist ethics and right conduct. (Bát giới tạo nên nền tảng của đạo đức Phật giáo và hành vi đúng đắn.) check Lay Buddhist - Cư sĩ Phật giáo Ví dụ: Lay Buddhists often observe the Eight Precepts on special religious days. (Các cư sĩ Phật giáo thường giữ bát giới vào những ngày lễ tôn giáo đặc biệt.) checkEnlightenment - Giác ngộ Ví dụ: Practicing the Eight Precepts is believed to be a step towards enlightenment. (Thực hành bát giới được tin là một bước tiến trên con đường giác ngộ.)