VIETNAMESE
bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ
tự nhiên nhớ lại, bất chợt hồi tưởng
ENGLISH
suddenly remember an old story
/ˈsʌdənli rɪˈmɛmbər ən oʊld ˈstɔːri/
flashback, recall unexpectedly
“Bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ” là đột nhiên hồi tưởng về một điều đã xảy ra trước đây.
Ví dụ
1.
Tôi bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ từ thời thơ ấu.
I suddenly remembered an old story from my childhood.
2.
Cô ấy bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ khi nhìn thấy bức ảnh đó.
She suddenly remembered an old story when seeing that photo.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ remember khi nói hoặc viết nhé!
remember to do sth – nhớ để làm gì (việc chưa xảy ra)
Ví dụ:
Remember to lock the door before you leave.
(Nhớ khóa cửa trước khi bạn đi)
remember doing sth – nhớ đã làm gì (việc đã xảy ra)
Ví dụ:
I remember meeting her at the party.
(Tôi nhớ đã gặp cô ấy ở bữa tiệc)
remember that + clause – nhớ rằng...
Ví dụ:
Remember that you have a dentist appointment today.
(Nhớ rằng hôm nay bạn có hẹn khám răng nhé)
remember sb/sth – nhớ ai / điều gì
Ví dụ:
Do you remember our first trip together?
(Bạn có nhớ chuyến đi đầu tiên của chúng ta không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết