VIETNAMESE

chuyện nhỏ

Việc nhỏ, điều không đáng kể

word

ENGLISH

Small matter

  
NOUN

/smɔːl ˈmætə/

Trivial issue

Chuyện nhỏ biểu thị điều không quan trọng hoặc dễ dàng giải quyết.

Ví dụ

1.

Đừng lo lắng, chỉ là chuyện nhỏ thôi.

Don’t worry, it’s just a small matter.

2.

Đây là chuyện nhỏ, dễ dàng xử lý.

This is a small matter, easily handled.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Small matter nhé! check Trivial issue – Vấn đề không quan trọng Phân biệt: Trivial issue chỉ những vấn đề nhỏ nhặt, không quan trọng hoặc không đáng lo ngại. Small matter có thể chỉ những vấn đề không quá nghiêm trọng hoặc không cần phải quá chú ý. Ví dụ: This is a trivial issue that doesn't need further discussion. (Đây là một vấn đề không quan trọng, không cần thảo luận thêm.) check Minor detail – Chi tiết nhỏ Phân biệt: Minor detail chỉ những chi tiết nhỏ, không ảnh hưởng đến tổng thể vấn đề. Small matter cũng có thể ám chỉ một vấn đề nhỏ không có tác động lớn. Ví dụ: It's just a minor detail in the plan. (Đó chỉ là một chi tiết nhỏ trong kế hoạch.) check Insignificant point – Điểm không đáng kể Phân biệt: Insignificant point là những điểm không quan trọng trong cuộc thảo luận. Small matter cũng chỉ những việc nhỏ mà không cần phải tập trung quá nhiều. Ví dụ: That was an insignificant point in the meeting. (Đó là một điểm không đáng kể trong cuộc họp.)