VIETNAMESE

bát cú

bài thơ tám câu

word

ENGLISH

octet

  
NOUN

/ˈɒktɛt/

stanza

Bát cú là bài thơ cổ điển có tám câu, thường theo luật Đường thi.

Ví dụ

1.

Bát cú đặt nền tảng cho bài thơ.

The octet sets the tone of the poem.

2.

Anh ấy đọc một bài bát cú cổ điển.

He recited a classic octet.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Octet nhé! check Eight-part composition – Tác phẩm gồm tám phần Phân biệt: Eight-part composition dùng để chỉ một tác phẩm hoặc bài hát được chia thành tám phần, có thể bao gồm một bài thơ, một bản nhạc hay các thành phần nghệ thuật khác. Octet thường chỉ nhóm tám người hoặc tám âm thanh, có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ví dụ: The orchestra performed an eight-part composition. (Dàn nhạc biểu diễn một tác phẩm gồm tám phần.) check Eight-member group – Nhóm tám người Phân biệt: Eight-member group là nhóm có tám thành viên, thường được sử dụng để chỉ nhóm nhạc hoặc nhóm nghiên cứu. Octet có thể chỉ nhóm 8 người, nhưng cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh âm nhạc hoặc thơ ca. Ví dụ: The eight-member group rehearsed for hours. (Nhóm tám người luyện tập suốt nhiều giờ.) check Set of eight – Bộ tám Phân biệt: Set of eight thường được dùng để chỉ một tập hợp hoặc bộ sưu tập gồm tám đơn vị. Octet có thể bao gồm những vật dụng hoặc đối tượng không nhất thiết phải có liên quan đến âm nhạc hay thơ ca. Ví dụ: The artist created a set of eight paintings. (Họa sĩ tạo ra một bộ tám bức tranh.)