VIETNAMESE

bất cứ điều gì

cái gì cũng được, không giới hạn

word

ENGLISH

anything

  
PRONOUN

/ˈɛniˌθɪŋ/

whatever, any object

“Bất cứ điều gì” là chỉ không có giới hạn về thứ nào cụ thể.

Ví dụ

1.

Bạn có thể hỏi tôi bất cứ điều gì.

You can ask me anything.

2.

Bất cứ điều gì cũng có thể nếu bạn cố gắng.

Anything is possible if you try.

Ghi chú

Từ anything là một từ ghép của (any - bất kỳ, thing - vật/dự việc). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Something - một cái gì đó Ví dụ: I have something to show you. (Tôi có một cái gì đó muốn cho bạn xem.) check Nothing - không gì cả Ví dụ: There’s nothing in the fridge. (Không có gì trong tủ lạnh cả.) check Everything - mọi thứ Ví dụ: Everything is ready for the party. (Mọi thứ đã sẵn sàng cho buổi tiệc.) check Anything else - bất cứ thứ gì khác Ví dụ: Would you like anything else with your coffee? (Bạn có muốn thêm bất cứ thứ gì khác với cà phê của mình không?)