VIETNAMESE
bất cứ ai
ai cũng được, không giới hạn
ENGLISH
anyone
/ˈɛniˌwʌn/
whoever, anybody
“Bất cứ ai” là chỉ không có giới hạn về người nào cụ thể.
Ví dụ
1.
Bất cứ ai cũng có thể tham gia sự kiện.
Anyone can join the event.
2.
Bất cứ ai cũng được chào đón tham gia.
Anyone is welcome to participate.
Ghi chú
Từ anyone là một từ ghép của (any - bất kỳ, one - một người). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Someone - ai đó
Ví dụ:
Someone left their umbrella in the hallway.
(Ai đó đã để quên ô ở hành lang.)
No one - không ai cả
Ví dụ:
No one knew the answer to the question.
(Không ai biết câu trả lời cho câu hỏi đó.)
Everyone - ai nấy / mọi người
Ví dụ:
Everyone needs a break sometimes.
(Ai nấy đều cần nghỉ ngơi vào lúc nào đó.)
Each one - từng người một
Ví dụ:
Each one of the students had a different idea.
(Từng người một trong số các học sinh đều có một ý tưởng khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết