VIETNAMESE
nói bập bẹ
ENGLISH
Babble
/ˈbæbəl/
Nói bập bẹ là nói chưa rõ ràng, thường dành cho trẻ em.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ nói bập bẹ vui vẻ trong chiếc cũi của mình.
The baby babbled happily in his crib.
2.
Cô bé nói bập bẹ những từ đầu tiên khi được chín tháng tuổi.
She babbles her first words at nine months.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các pattern phổ biến của từ babble nhé!
Babble about something – Nói lảm nhảm về điều gì đó
Ví dụ:
She kept babbling about the new movie she watched.
(Cô ấy cứ lảm nhảm về bộ phim mới mà cô ấy vừa xem.)
Babble on (about something) – Lảm nhảm không ngừng về điều gì đó
Ví dụ:
The child babbled on about their imaginary friends.
(Đứa trẻ cứ lảm nhảm không ngừng về những người bạn tưởng tượng của mình.)
Babble to someone – Nói lảm nhảm với ai đó
Ví dụ:
He babbled to his friend about his strange dream.
(Anh ấy lảm nhảm với bạn mình về giấc mơ kỳ lạ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết