VIETNAMESE

Báo động

cảnh báo

word

ENGLISH

Alert

  
VERB

/əˈlɜːt/

Notify

Báo động là phát tín hiệu để cảnh báo về nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Còi báo động cảnh báo cư dân về cơn sóng thần đang đến.

The siren alerted residents about the approaching tsunami.

2.

Vui lòng kích hoạt báo động để cảnh báo mọi người.

Please activate the alarm to alert everyone.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Alert khi nói hoặc viết nhé! checkAlert someone - Báo động cho ai Ví dụ: The alarm alerted everyone in the building to evacuate. (Chuông báo động khiến mọi người trong tòa nhà sơ tán.) checkRaise an alert - Nâng mức báo động Ví dụ: The government raised an alert due to heavy rainfall. (Chính phủ nâng mức báo động vì mưa lớn.) checkStay alert - Cảnh giác Ví dụ: Drivers are advised to stay alert on icy roads. (Người lái xe được khuyên nên cảnh giác trên đường trơn trượt.) checkIssue an alert - Ban hành báo động Ví dụ: Authorities issued an alert for a potential storm. (Nhà chức trách ban hành báo động về khả năng có bão.) checkRespond to an alert - Phản hồi báo động Ví dụ: Emergency teams responded to the alert within minutes. (Đội khẩn cấp phản hồi báo động trong vòng vài phút.)