VIETNAMESE

bào tử nang

túi bào tử

word

ENGLISH

sporangium

  
NOUN

/spəˈræn.dʒi.əm/

spore capsule

“Bào tử nang” là túi hoặc cấu trúc chứa bào tử của thực vật bào tử.

Ví dụ

1.

Bào tử nang chứa các bào tử sinh sản.

Sporangia contain reproductive spores.

2.

Bào tử nang phát triển ở mặt dưới của lá.

Sporangia develop on the underside of leaves.

Ghi chú

Từ bào tử nang là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spore - Bào tử Ví dụ: The sporangium holds spores until they are mature. (Bào tử nang giữ bào tử cho đến khi chúng trưởng thành.) check Fungi - Nấm Ví dụ: The sporangium in fungi plays a role in spore production. (Bào tử nang trong nấm đóng vai trò sản xuất bào tử.) check Spore Release - Giải phóng bào tử Ví dụ: The sporangium bursts to release spores for dispersal. (Bào tử nang vỡ ra để giải phóng bào tử.) check Protected Environment - Môi trường được bảo vệ Ví dụ: The sporangium ensures spores develop in a protected environment. (Bào tử nang đảm bảo bào tử phát triển trong môi trường an toàn.)