VIETNAMESE
Bào
cạo
ENGLISH
Shave
/ʃeɪv/
Peel
Bào là mài mòn hoặc cạo lớp bề mặt của vật.
Ví dụ
1.
Cô ấy bào gỗ để tạo bề mặt mịn.
She shaved the wood to create a smooth surface.
2.
Vui lòng bào trái cây cẩn thận để tránh lãng phí phần thịt.
Please shave the fruit carefully to avoid wasting flesh.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shave khi nói hoặc viết nhé!
Shave wood - Bào gỗ
Ví dụ:
The carpenter shaved the wood to make it smooth.
(Người thợ mộc bào gỗ để làm nó nhẵn.)
Shave metal - Bào kim loại
Ví dụ:
He shaved the metal to fit it into the machine.
(Anh ấy bào kim loại để lắp vào máy.)
Shave down - Bào xuống kích thước nhỏ hơn
Ví dụ:
They shaved down the piece of plastic to make it fit.
(Họ bào xuống mảnh nhựa để làm cho nó vừa.)
Shave a surface - Bào bề mặt
Ví dụ:
The craftsman shaved the surface of the table to remove imperfections.
(Người thợ bào bề mặt bàn để loại bỏ khuyết điểm.)
Shave edges - Bào các cạnh
Ví dụ:
He carefully shaved the edges to give the piece a polished finish.
(Anh ấy cẩn thận bào các cạnh để tạo bề mặt bóng bẩy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết