VIETNAMESE
đầu báo nhiệt
cảm biến nhiệt, thiết bị phát hiện nhiệt
ENGLISH
heat detector
/hiːt dɪˈtɛktər/
thermal sensor, temperature detector
“Đầu báo nhiệt” là thiết bị cảm biến dùng để phát hiện nhiệt độ cao trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy.
Ví dụ
1.
Đầu báo nhiệt kích hoạt báo động trong trường hợp cháy.
The heat detector activates the alarm during a fire.
2.
Đầu báo nhiệt này rất cần thiết để phát hiện cháy sớm.
This detector is essential for early fire detection.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Detector nhé!
Detect (Verb) - Phát hiện
Ví dụ:
The heat detector detects sudden changes in temperature.
(Máy dò nhiệt phát hiện sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ.)
Detection (Noun) - Sự phát hiện
Ví dụ:
The detection of heat is crucial in fire safety.
(Việc phát hiện nhiệt là rất quan trọng trong an toàn cháy nổ.)
Detectable (Adjective) - Có thể phát hiện được
Ví dụ:
Even minor heat changes are detectable by the system.
(Ngay cả những thay đổi nhiệt nhỏ cũng có thể được phát hiện bởi hệ thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết