VIETNAMESE
bào mòn
xói mòn
ENGLISH
erosion
/ɪˈroʊʒən/
weathering
Bào mòn là quá trình làm mất đi lớp bề mặt của vật liệu do tác động của thời tiết.
Ví dụ
1.
Sự bào mòn của vách đá được gây ra bởi những con sóng mạnh.
The erosion of the cliffs was caused by strong waves.
2.
Bào mòn ảnh hưởng đến đất nông nghiệp theo thời gian.
Erosion affects agricultural lands over time.
Ghi chú
Bào mòn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Bào mòn nhé!
Nghĩa 1: Quá trình làm mòn dần bề mặt vật liệu do tác động của môi trường tự nhiên, như gió, nước hoặc nhiệt độ.
Tiếng Anh: Erosion
Ví dụ: The erosion of the riverbank was caused by strong currents.
(Sự bào mòn bờ sông do dòng chảy mạnh gây ra.)
Nghĩa 2: Sự hao mòn hoặc giảm sút từ từ về mặt vật chất hoặc giá trị do thời gian.
Tiếng Anh: Wear and tear
Ví dụ: The machine showed signs of wear and tear after years of use.
(Chiếc máy xuất hiện dấu hiệu bào mòn sau nhiều năm sử dụng.)
Nghĩa 3: Tác động tiêu cực đến tinh thần hoặc cảm xúc, làm suy giảm năng lượng hoặc động lực.
Tiếng Anh: Mental fatigue
Ví dụ: The stress of work gradually led to her mental fatigue.
(Căng thẳng công việc dần dần dẫn đến sự bào mòn tinh thần của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết