VIETNAMESE

bao hơi

bọc hơi

word

ENGLISH

steam jacket

  
NOUN

/stiːm ˈdʒækɪt/

vapor jacket

"Bao hơi" là bọc hoặc vỏ chứa hơi nước trong nồi hơi.

Ví dụ

1.

Bao hơi cách nhiệt cho nồi hơi.

The steam jacket insulates the boiler.

2.

Bao hơi của nồi hơi bị hỏng.

The boiler's steam jacket is damaged.

Ghi chú

Bao hơi là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhiệt điện và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Steam Drum - Bao hơi Ví dụ: The steam drum separates steam from water in a boiler. (Bao hơi tách hơi nước khỏi nước trong nồi hơi.) check Boiler Drum - Bao hơi nồi Ví dụ: The boiler drum maintains a stable water level during operation. (Bao hơi nồi duy trì mức nước ổn định trong quá trình vận hành.) check Steam Reservoir - Khoang chứa hơi Ví dụ: The steam reservoir stores excess steam for efficient distribution. (Khoang chứa hơi lưu trữ hơi dư thừa để phân phối hiệu quả.)