VIETNAMESE

vô thần

word

ENGLISH

atheist

  
NOUN

/ˈeɪ.θi.ɪst/

nonbeliever

Vô thần là trạng thái không tin vào sự tồn tại của thần linh.

Ví dụ

1.

Người vô thần từ chối tham gia các nghi lễ.

The atheist refused to participate in the rituals.

2.

Cuộc tranh luận giữa người vô thần và linh mục rất gay gắt.

The debate between the atheist and the priest was intense.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ atheist nhé! check/thontk/ Atheism (noun) - Chủ nghĩa vô thần Ví dụ: Atheism rejects the belief in any deity or divine power. (Chủ nghĩa vô thần bác bỏ niềm tin vào bất kỳ vị thần hoặc quyền năng thiêng liêng nào.) check/thontk/ Atheistic (adjective) - Thuộc về vô thần, mang tính vô thần Ví dụ: His atheistic views often spark debates with religious people. (Quan điểm vô thần của anh ấy thường gây ra tranh luận với những người có tín ngưỡng.) check/thontk/ Atheistically (adverb) - Một cách vô thần Ví dụ: He speaks atheistically about life and morality, emphasizing human reasoning over divine guidance. (Anh ấy nói về cuộc sống và đạo đức theo quan điểm vô thần, nhấn mạnh lý trí của con người hơn là sự hướng dẫn từ thần linh.)