VIETNAMESE

chưa bao giờ

chưa từng, không bao giờ

word

ENGLISH

Never

  
ADV

/ˈnɛvər/

Not ever

“Chưa bao giờ” là một cách nói chỉ sự kiện hoặc trải nghiệm chưa từng xảy ra.

Ví dụ

1.

Tôi chưa bao giờ đến Nhật Bản.

I have never been to Japan.

2.

Chưa bao giờ trong đời tôi thấy điều này.

Never in my life have I seen this.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms hoặc expressions trong Tiếng Anh có sử dụng từ never nhé! check never say never – Đừng bao giờ nói không bao giờ; điều gì cũng có thể xảy ra Ví dụ: I thought I’d never go back there, but never say never. (Tôi tưởng mình sẽ không bao giờ quay lại đó, nhưng đừng bao giờ nói không bao giờ.) check better late than never – Muộn còn hơn không bao giờ Ví dụ: He finally apologized—better late than never. (Cuối cùng anh ta cũng xin lỗi – muộn còn hơn không.) check never in a million years – Không đời nào, không bao giờ (cực kỳ nhấn mạnh) Ví dụ: I would never in a million years have expected her to say yes. (Tôi không đời nào ngờ cô ấy lại đồng ý.)