VIETNAMESE

Bảo dưỡng xe

bảo trì xe

word

ENGLISH

Service a vehicle

  
VERB

/ˈsɜːvɪs ə ˈviːɪkl/

Vehicle maintenance

Bảo dưỡng xe là kiểm tra và sửa chữa xe để đảm bảo vận hành tốt.

Ví dụ

1.

Anh ấy bảo dưỡng xe tại đại lý ủy quyền.

He serviced his vehicle at the authorized dealership.

2.

Vui lòng bảo dưỡng xe trước khi đi xa.

Please ensure the vehicle is serviced before long trips.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Service khi nói hoặc viết nhé! checkService regularly - Bảo dưỡng định kỳ Ví dụ: Vehicles must be serviced regularly to ensure safety. (Xe cộ cần được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo an toàn.) checkService parts - Bảo dưỡng các bộ phận Ví dụ: The mechanic serviced the engine and brakes. (Thợ máy bảo dưỡng động cơ và phanh.) checkService under warranty - Bảo dưỡng theo bảo hành Ví dụ: The vehicle was serviced under warranty at no cost. (Chiếc xe được bảo dưỡng theo bảo hành miễn phí.) checkService quickly - Bảo dưỡng nhanh Ví dụ: The technician serviced the vehicle quickly to save time. (Kỹ thuật viên bảo dưỡng xe nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.)