VIETNAMESE
bạo đồ
kẻ tàn phá, phá hoại
ENGLISH
marauder
/məˈrɔːdər/
raider, pillager
"Bạo đồ" là người hành động hung bạo, gây tổn hại hoặc đe dọa đến xã hội.
Ví dụ
1.
Bạo đồ cướp phá ngôi làng, để lại sự tàn phá sau lưng.
The marauder raided the village, leaving destruction in his wake.
2.
Các bạo đồ thường nhắm vào những cộng đồng dễ bị tổn thương.
Marauders often target vulnerable communities.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của marauder nhé!
Raider – Kẻ cướp bóc
Phân biệt:
Raider tập trung vào việc tấn công và cướp phá.
Ví dụ:
The marauder attacked villages like a ruthless raider.
(Bạo đồ tấn công các ngôi làng như một kẻ cướp bóc tàn nhẫn.)
Plunderer – Kẻ cướp đoạt
Phân biệt:
Plunderer nhấn mạnh vào hành động cướp tài sản.
Ví dụ:
The marauder plundered goods from the merchants.
(Bạo đồ cướp đoạt hàng hóa từ các thương nhân.)
Bandit – Kẻ cướp đường
Phân biệt:
Bandit chỉ những kẻ tấn công trên đường hoặc khu vực hẻo lánh.
Ví dụ:
The bandit was feared for his marauding behavior.
(Tên cướp đường khiến mọi người sợ hãi vì hành động cướp phá của hắn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết