VIETNAMESE

Báo cáo hàng ngày

Báo cáo công việc hàng ngày, Nhật ký hoạt động

word

ENGLISH

Daily Report

  
NOUN

/ˈdeɪli rɪˈpɔːt/

Routine Update, Work Summary

“Báo cáo hàng ngày” là tài liệu ghi lại các hoạt động hoặc kết quả trong ngày làm việc.

Ví dụ

1.

Báo cáo hàng ngày đã tóm tắt các hoạt động và kết quả của đội.

The daily report summarized the team’s activities and outcomes.

2.

Các quản lý dựa vào báo cáo hàng ngày để theo dõi tiến độ và giải quyết vấn đề.

Managers rely on daily reports to track progress and address issues.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Daily Report nhé! check Progress Report - Báo cáo tiến độ Phân biệt: Progress Report nhấn mạnh vào việc cập nhật các bước đã hoàn thành trong công việc hoặc dự án. Ví dụ: The progress report highlights the milestones achieved today. (Báo cáo tiến độ nêu bật các cột mốc đã đạt được hôm nay.) check Work Log - Nhật ký công việc Phân biệt: Work Log ghi lại chi tiết các hoạt động hoặc nhiệm vụ đã thực hiện trong ngày. Ví dụ: The work log is updated by each team member at the end of the day. (Nhật ký công việc được cập nhật bởi từng thành viên vào cuối ngày.) check Daily Summary - Tóm tắt hàng ngày Phân biệt: Daily Summary cung cấp bản tóm lược về các hoạt động hoặc kết quả chính trong ngày. Ví dụ: The daily summary was presented during the evening meeting. (Bản tóm tắt hàng ngày được trình bày trong cuộc họp tối.)