VIETNAMESE
bánh xe phản tống
bánh hỗ trợ phản lực
ENGLISH
reaction wheel
/riˈækʃən wiːl/
momentum wheel
"Bánh xe phản tống" là bánh hỗ trợ lực phản tống trong cơ cấu máy.
Ví dụ
1.
Bánh xe phản tống giữ ổn định vệ tinh trong không gian.
The reaction wheel stabilizes the satellite in space.
2.
Vệ tinh được trang bị bánh xe phản tống.
The satellite has a built-in reaction wheel.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ reaction nhé!
React (verb) - Phản ứng
Ví dụ:
The wheel reacts to changes in orientation.
(Bánh xe phản ứng với sự thay đổi hướng.)
Reaction (noun) - Sự phản ứng
Ví dụ:
The reaction of the wheel stabilized the spacecraft.
(Sự phản ứng của bánh xe làm ổn định tàu vũ trụ.)
Reactive (adjective) - Có tính phản ứng
Ví dụ:
The reactive system adjusted to the forces instantly.
(Hệ thống phản ứng điều chỉnh ngay lập tức với các lực tác động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết