VIETNAMESE

bánh răng chốt

bánh răng hãm

word

ENGLISH

locking gear

  
NOUN

/ˈlɑːkɪŋ ɡɪr/

lock gear

"Bánh răng chốt" là bánh răng dùng để chốt vị trí.

Ví dụ

1.

Bánh răng chốt ngăn chuyển động của cơ chế.

The locking gear prevents movement of the mechanism.

2.

Thiết bị sử dụng một bánh răng chốt nhỏ.

The device uses a small locking gear.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Locking gear khi nói hoặc viết nhé! check Engage a locking gear - Kích hoạt bánh răng khóa Ví dụ: The operator engaged the locking gear to secure the mechanism. (Người vận hành kích hoạt bánh răng khóa để cố định cơ chế.) check Inspect a locking gear - Kiểm tra bánh răng khóa Ví dụ: The locking gear was inspected for alignment issues. (Bánh răng khóa được kiểm tra để phát hiện vấn đề căn chỉnh.) check Replace a locking gear - Thay bánh răng khóa Ví dụ: The worn locking gear was replaced to restore functionality. (Bánh răng khóa bị mòn được thay thế để khôi phục chức năng.)