VIETNAMESE
bang trưởng
thủ lĩnh bang hội
ENGLISH
guild leader
/gɪld ˈliːdər/
chief, head
"Bang trưởng" là người đứng đầu một bang hội hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Bang trưởng tổ chức các thành viên cho một nhiệm vụ đặc biệt.
The guild leader organized the members for a special mission.
2.
Bang trưởng đảm bảo sự hài hòa và thành công của bang hội.
Guild leaders ensure the harmony and success of their groups.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của guild leader nhé! Team captain – Đội trưởng Phân biệt: Team captain nhấn mạnh vào vai trò lãnh đạo trong nhóm hoặc đội nhỏ. Ví dụ: The guild leader acts as a team captain during raids. (Thủ lĩnh bang hội đóng vai trò đội trưởng trong các cuộc tấn công.) Clan chief – Thủ lĩnh tộc Phân biệt: Clan chief tập trung vào lãnh đạo trong các nhóm lớn hơn hoặc gia tộc. Ví dụ: The guild leader and clan chief coordinated their strategies. (Thủ lĩnh bang hội và thủ lĩnh tộc đã phối hợp chiến lược của họ.) Community organizer – Người tổ chức cộng đồng Phân biệt: Community organizer nhấn mạnh vai trò kết nối và tổ chức các hoạt động. Ví dụ: The guild leader excels as a community organizer in online forums. (Thủ lĩnh bang hội xuất sắc trong vai trò người tổ chức cộng đồng trên diễn đàn trực tuyến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết