VIETNAMESE

băng tích

vũng lầy

word

ENGLISH

moraine

  
NOUN

/maɪər/

bog

Băng tích là vật chất, thường là đất đá, được tích tụ lại do băng tan chảy khi di chuyển.

Ví dụ

1.

Chiếc xe tải bị kẹt trong bùn lầy hàng giờ liền.

The truck was stuck in the mire for hours.

2.

Động vật thường tránh băng qua khu vực bùn lầy sâu.

Animals often avoid crossing areas of deep mire.

Ghi chú

Từ Moraine là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa chất học và nghiên cứu băng hà. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Glacier – Sông băng Ví dụ: The glacier carved a deep valley in the mountains. (Sông băng đã tạo ra một thung lũng sâu trong dãy núi.) check Glacial erosion – Xói mòn do băng hà Ví dụ: Glacial erosion shaped the rugged terrain. (Xói mòn do băng hà đã định hình nên địa hình gồ ghề.) check Glacial deposit – Tích tụ băng hà Ví dụ: The area is covered with glacial deposits from ancient ice ages. (Khu vực này được bao phủ bởi các tích tụ băng hà từ các kỷ băng hà cổ đại.) check Till – Đất băng hà Ví dụ: The soil is rich in till, making it fertile for farming. (Đất chứa nhiều đất băng hà, làm cho nó màu mỡ để canh tác.)