VIETNAMESE

băng thạch

word

ENGLISH

gel

  
NOUN

/ʤel/

Băng thạch là một loại vật liệu dạng gel dùng trong y học.

Ví dụ

1.

Gel đã làm ổn định cấu trúc.

The gel stabilized the structure.

2.

Gel được bôi đều trên bề mặt.

The gel was applied evenly on the surface.

Ghi chú

Từ băng thạch là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cooling gel: gel làm mát Ví dụ: Cooling gels are often used for burns and insect bites. (Gel làm mát thường được sử dụng cho vết bỏng và vết côn trùng cắn.) check Hair gel: gel giữ nếp tóc Ví dụ: Hair gels are perfect for achieving a sleek hairstyle. (Gel giữ nếp tóc rất phù hợp để tạo kiểu tóc bóng mượt.)