VIETNAMESE
bang tá
quan chức địa phương
ENGLISH
district official
/ˈdɪstrɪkt əˈfɪʃəl/
regional officer
"Bang tá" là cấp bậc quan nhỏ trong bộ máy hành chính thời phong kiến ở Việt Nam.
Ví dụ
1.
Bang tá quản lý hiệu quả công việc hành chính địa phương.
The district official managed local governance effectively.
2.
Bang tá chịu trách nhiệm duy trì pháp luật và trật tự.
District officials are responsible for maintaining law and order.
Ghi chú
Từ District official là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính công và quản lý địa phương. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Local governance – Quản trị địa phương
Ví dụ:
A district official plays an important role in local governance and community oversight.
(Bang tá giữ vai trò quan trọng trong quản trị địa phương và giám sát cộng đồng.)
Administrative duty – Nhiệm vụ hành chính
Ví dụ:
Every district official is responsible for daily administrative duties.
(Mỗi bang tá đều chịu trách nhiệm về các nhiệm vụ hành chính hằng ngày.)
Public service – Dịch vụ công
Ví dụ:
District officials are expected to ensure access to basic public services.
(Bang tá có trách nhiệm đảm bảo người dân được tiếp cận các dịch vụ công cơ bản.)
Community liaison – Cầu nối cộng đồng
Ví dụ:
As a community liaison, the district official connects residents with the government.
(Là cầu nối cộng đồng, bang tá giúp kết nối người dân với chính quyền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết