VIETNAMESE

băng phiến

viên long não

word

ENGLISH

Mothball

  
NOUN

/ˈmɒθbɔːl/

Naphthalene ball

Băng phiến là chất rắn dùng để đuổi côn trùng hoặc khử mùi.

Ví dụ

1.

Cô ấy đặt băng phiến trong tủ quần áo.

She placed mothballs in the closet.

2.

Băng phiến giữ côn trùng tránh xa quần áo.

Mothballs keep insects away from clothes.

Ghi chú

Từ Mothball là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và bảo quản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Camphor ball – Viên long não Ví dụ: Mothballs, also known as camphor balls, are effective for repelling insects. (Băng phiến, còn được gọi là viên long não, rất hiệu quả trong việc đuổi côn trùng.) check Insect repellent ball – Viên chống côn trùng Ví dụ: The mothball acted as an insect repellent ball to protect clothing. (Băng phiến hoạt động như một viên chống côn trùng để bảo vệ quần áo.) check Deodorizing ball – Viên khử mùi Ví dụ: The mothballs served as deodorizing balls for the storage closet. (Băng phiến được dùng làm viên khử mùi cho tủ lưu trữ.)