VIETNAMESE

Băng nhóm

Hội nhóm

word

ENGLISH

Group of thugs

  
NOUN

/ɡruːp ʌv θʌɡz/

"Băng nhóm" là nhóm người có mối liên hệ chặt chẽ, thường liên quan đến các hoạt động phi pháp.

Ví dụ

1.

Băng nhóm đã gây hỗn loạn trong khu phố.

The group of thugs caused chaos in the neighborhood.

2.

Băng nhóm thường đe dọa các doanh nghiệp địa phương.

Group of thugs often intimidate local businesses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Group of thugs nhé! check Gang – Băng đảng Phân biệt: Gang là từ phổ biến hơn, tập trung vào các hoạt động tội phạm tổ chức. Ví dụ: The gang was involved in multiple thefts across the city. (Băng đảng tham gia vào nhiều vụ trộm cắp khắp thành phố.) check Hoodlums – Bọn du côn Phân biệt: Hoodlums thường được dùng để chỉ các nhóm nhỏ gây rối, không có tổ chức rõ ràng như Group of thugs. Ví dụ: The hoodlums vandalized the local park overnight. (Bọn du côn đã phá hoại công viên địa phương qua đêm.) check Mob – Nhóm người gây rối Phân biệt: Mob nhấn mạnh đến sự hỗn loạn và hành động gây rối của nhóm người. Ví dụ: A mob gathered outside the building, demanding justice. (Một nhóm người gây rối tụ tập bên ngoài tòa nhà, đòi công lý.)