VIETNAMESE
kể chi
Không quan trọng, không đáng kể
ENGLISH
Not Worth Mentioning
/nɒt wɜːθ ˈmɛnʃənɪŋ/
Irrelevant, Insignificant
Kể chi diễn tả sự không quan trọng hoặc không đáng bận tâm.
Ví dụ
1.
Kể chi những vấn đề nhỏ nhặt như vậy.
It’s not worth mentioning such a trivial issue.
2.
Đừng lo, kể chi nữa.
Don’t worry, it’s not worth mentioning anymore.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Not Worth Mentioning (kể chi) nhé!
Insignificant – Không đáng kể
Phân biệt:
Insignificant là từ phổ biến, mang nghĩa trực tiếp với Not Worth Mentioning trong văn viết.
Ví dụ:
The issue was too insignificant to discuss.
(Chuyện đó nhỏ nhặt quá, kể chi cho mệt.)
Trivial – Tầm thường, vặt vãnh
Phân biệt:
Trivial thường dùng để chỉ điều không quan trọng, tương đương với Not Worth Mentioning.
Ví dụ:
It’s a trivial matter, really.
(Chuyện đó nhỏ nhặt thôi, không đáng nói tới.)
Negligible – Nhỏ đến mức bỏ qua được
Phân biệt:
Negligible là từ học thuật, mang sắc thái trang trọng hơn Not Worth Mentioning.
Ví dụ:
The cost is negligible compared to the benefits.
(Chi phí đó nhỏ đến mức kể ra cũng chẳng đáng.)
No big deal – Có gì đâu
Phân biệt:
No big deal là cách diễn đạt thân mật, gần gũi hơn của Not Worth Mentioning.
Ví dụ:
Don’t worry, it’s no big deal.
(Đừng lo, có gì đâu mà kể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết