VIETNAMESE

bản vị chủ nghĩa

chủ nghĩa bản địa

word

ENGLISH

nativism

  
NOUN

/ˈneɪtɪvɪzəm/

-

Bản vị chủ nghĩa là xu hướng tư tưởng đề cao và bảo vệ các giá trị truyền thống của một nền văn hóa.

Ví dụ

1.

Bản vị chủ nghĩa đôi khi có thể dẫn đến sự cô lập về văn hóa.

Nativism can sometimes lead to cultural isolation.

2.

Sự nổi lên của bản vị chủ nghĩa đã ảnh hưởng đến các chính sách chính trị.

The rise of nativism has influenced political policies.

Ghi chú

Từ bản vị chủ nghĩa (nativism) là một từ vựng thuộc chính trị-xã hội học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Nationalism – Chủ nghĩa dân tộc Ví dụ: Nativism often leads to extreme nationalism. (Bản vị chủ nghĩa thường dẫn đến chủ nghĩa dân tộc cực đoan.) check Cultural preservation – Bảo tồn văn hóa Ví dụ: Nativism emphasizes cultural preservation above all else. (Bản vị chủ nghĩa nhấn mạnh việc bảo tồn văn hóa trên hết.) check Cultural protectionism – Bảo hộ văn hóa Ví dụ: Some countries adopt nativism as a form of cultural protectionism. (Một số quốc gia áp dụng bản vị chủ nghĩa như một hình thức bảo hộ văn hóa.)